Giấy loại thu hồi nhập khẩu vào Trung Quốc
GIẤY THU HỒI |
||||||||
Nhập khẩu vào Trung Quốc – Giá tịnh, USD/tấn, CIF, tới các cảng chính ở Trung Quốc |
||||||||
Giá hiện hành |
Giá năm trước |
Giá hiện hành so với |
||||||
08/06/2018 |
01/06/2018 |
25/05/2018 |
09/06/2017 |
tuần trước |
tháng trước |
năm trước |
||
Nhập từ Mỹ |
||||||||
Thùng sóng cũ – OCC (11) |
220 – 230 |
220 – 230 |
– |
285 – 290 |
– |
– |
-83 |
-21,7% |
OCC lựa đúp (12) |
280 – 300 |
280 – 300 |
280 – 300 |
– |
– |
– |
– |
– |
DLK (13) |
300 – 320 |
300 – 320 |
– |
280 – 290 |
– |
– |
+25 |
+8,7% |
Giấy văn phòng chọn lựa (37) |
310 – 330 |
310 – 330 |
– |
300 – 315 |
– |
– |
+13 |
+4,1% |
Báo cũ chọn lựa (58) – SCN |
310 – 330 |
310 – 330 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
Nhập từ Châu Âu |
||||||||
Thùng sóng cũ – OCC (1.05) |
240 – 260 |
240 – 260 |
240 – 255 |
250 – 265 |
– |
– |
-8 |
-2,9% |
Báo cũ (2.01) |
250 – 260 |
250 – 260 |
240 – 250 |
180 – 185 |
– |
– |
+73 |
+39,7% |
Nhập từ Nhật Bản |
||||||||
Thùng sóng cũ |
235 – 245 |
235 – 245 |
220 – 230 |
265 – 270 |
– |
+30 |
-28 |
-10,3% |
Báo cũ |
240 – 245 |
240 – 245 |
235 – 245 |
260 |
– |
+8 |
-18 |
-6,7% |
Theo PPI Asia 08/06/2018
Đăng nhập để bình luận.